Việt
động cơ đồng bộ
Anh
synchronous motor
Synchronous motors
Asynchronous motor
synchronous motor n.
Đức
Synchronmotor
Asynchronmotor
Synchronmotoren
Bei schneller Impulsfolge arbeitet der Schrittmotor als Synchronmotor.
Nếu chuỗi xung điều khiển đảo cực có tần số cao, động cơ bước sẽ hoạt động như một động cơ đồng bộ.
[VI] động cơ đồng Bộ
[EN] Synchronous motors
Động cơ đồng bộ
Loại động cơ điện xoay chiều cấu tạo giống như máy phát điện xoay chiều. Động cơ chạy với tốc đồng bộ dù có kéo tải khác nhau.
[EN] Asynchronous motor
[VI] Động cơ đồng bộ
Synchronmotor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_TẢI/
[EN] synchronous motor
[VI] động cơ đồng bộ