Việt
Nước cuối
nước ớ hạ lưu
nước hạ lưu
nước ở hạ lưu
Anh
tail water
Đức
Rückwasser
Unterwasser
Stauwasser
Schwanzwasser
Tail Water
The runoff of irrigation water from the lower end of an irrigated field.
Dòng nước tưới lấy từ phần đất thấp hơn ở phía cuối cánh đồng đã được tưới nước.
[DE] Schwanzwasser
[VI] Nước cuối
[EN] The runoff of irrigation water from the lower end of an irrigated field.
[VI] Dòng nước tưới lấy từ phần đất thấp hơn ở phía cuối cánh đồng đã được tưới nước.
Rückwasser /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] tail water
[VI] nước hạ lưu
Unterwasser /nt/TH_LỰC/
[VI] nước ở hạ lưu
Unterwasser /nt/KTC_NƯỚC/
Stauwasser /nt/NLPH_THẠCH/