Việt
Nhóm mục tiêu
Nhóm đối tượng
Anh
Target group
Đức
Zielgruppe
Pháp
Groupe cible
target group
nhóm mục tiêu
Một nhóm hoạt động xã hội với bất cứ quy mô nào có những đặc điểm kinh tế-xã hội cơ bản chung; ví dụ: dịch vụ khuyến ngư có thể được nhằm vào.
[DE] Zielgruppe
[EN] target group
[FR] Groupe cible
[VI] Nhóm mục tiêu
[VI] (n) Nhóm đối tượng
[EN] (i.e. a group of people that a programme or project intends to benefit).