TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

targets

Mục tiêu .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

targets

Targets

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning aims

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning forecast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
20-20-20 targets

20-20-20 targets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

targets

Planungsziele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Voranschlag des Material-und Kapitalbedarfs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
20-20-20 targets

20-20-20-Ziele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formel "3 mal 20 bis 2020"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

targets

prévisions d'aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
20-20-20 targets

objectifs "20-20-20"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning aims,planning forecast,targets

[DE] Planungsziele; Voranschlag des Material-und Kapitalbedarfs

[EN] planning aims; planning forecast; targets

[FR] prévisions d' aménagement

20-20-20 targets /ENVIR/

[DE] 20-20-20-Ziele; Formel " 3 mal 20 bis 2020"

[EN] 20-20-20 targets

[FR] objectifs " 20-20-20"

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Targets

Mục tiêu (định lượng).

Còn gọi là mục tiêu chính sách. Là một loạt các mục tiêu định lượng của chính sách kinh tế phải đạt được bằng việc lựa chọn các giá trị của CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH.