Việt
kỹ thuật viên
chuyên viên kỹ thuật
nhà chuyên môn
kĩ thuật viên
nhân viên kĩ thuật cartographic ~ kỹ thuật viên bản đồ
nhân viên kỹ thuật
Anh
technician
Đức
Techniker
Kỹ thuật viên
kỹ thuật viên máy bay Kỹ thuật viên máy bay là người có kĩ năng sửa chữa máy bay và được FAA phê chuẩn.
kĩ thuật viên, nhân viên kĩ thuật cartographic ~ kỹ thuật viên bản đồ
Technician
[DE] Techniker
[EN] Technician
[VI] kỹ thuật viên, nhà chuyên môn
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật