Việt
tấm cuối
Cảng bốc dỡ
Anh
terminals
Đức
Anschlussklemmen
Pole
Pháp
bornes
serre-fils
pôles
terminals /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Anschlussklemmen
[EN] terminals
[FR] bornes; serre-fils
terminals /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anschlußklemmen; Pole
[FR] bornes; pôles
Terminals
Là địa điểm chiến lược thuộc sở hữu của các nhà máy lọc dầu cho việc lưu trữ và phân phối các sản phẩm lọc dầu.
tấm cuối (ở sao biển)