TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terms of reference

Điều khoản tham chiếu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khoản giao việc

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đề cương công tác

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bản tham chiếu/bản quy định nhiệm vụ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

terms of reference

Terms of reference

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

terms of reference

Leistungsbeschreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

terms of reference

cahier des charges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

termes de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terms of reference

điều khoản tham chiếu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

terms of reference

bản tham chiếu/bản quy định nhiệm vụ (TOR)

Giải thích về công việc riêng cần được thực hiện trong một bản hợp đồng của chuyên gia hay hợp đồng tương tự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terms of reference

[DE] Leistungsbeschreibung

[EN] terms of reference

[FR] cahier des charges; termes de référence

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Terms of reference

[VI] (n) Điều khoản tham chiếu, điều khoản giao việc, đề cương công tác

[EN] (e.g. The ~ for a consultant: Điều khoản giao việc cho chuyên gia tư vấn).