Việt
kỷ Thứ ba
kỷ Đệ tam
Anh
tertiary era
Đức
Tertiär
Tertiärzeit
Pháp
ère tertiaire
tertiary era /SCIENCE/
[DE] Tertiärzeit
[EN] tertiary era
[FR] ère tertiaire
Tertiär /nt/D_KHÍ/
[EN] Tertiary era
[VI] kỷ Thứ ba, kỷ Đệ tam (địa chất)
o kỷ Thứ ba, kỷ Đệ tam