Việt
kỷ thứ ba
kỷ Đệ tam
Anh
Tertiary era
Đức
Tertiär
tertiar
tertiar /[ter’tsie:r] (Adj.)/
(Geol ) (thuộc) kỷ Đệ tam; kỷ thứ ba;
Tertiar /das; -s (Geol.)/
kỷ Đệ tam; kỷ thứ ba;
Tertiär /nt/D_KHÍ/
[EN] Tertiary era
[VI] kỷ Thứ ba, kỷ Đệ tam (địa chất)
(dịa) Tertiär (a).