TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỷ thứ ba

kỷ thứ ba

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ Đệ tam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kỷ thứ ba

Tertiary era

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kỷ thứ ba

Tertiär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tertiar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tertiar /[ter’tsie:r] (Adj.)/

(Geol ) (thuộc) kỷ Đệ tam; kỷ thứ ba;

Tertiar /das; -s (Geol.)/

kỷ Đệ tam; kỷ thứ ba;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tertiär /nt/D_KHÍ/

[EN] Tertiary era

[VI] kỷ Thứ ba, kỷ Đệ tam (địa chất)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỷ thứ ba

(dịa) Tertiär (a).