TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test pit

giếng thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hố quan trắc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

hố thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ khoan thăm dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

test pit

Test pit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

test pit

Schürfgrube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test pit

Fouille de recherche

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

forage d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puits d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puits de reconnaissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test hole,test pit /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Schürfgrube

[EN] test hole; test pit

[FR] forage d' essai; puits d' essai; puits de reconnaissance

test hole,test pit

[DE] Schürfgrube

[EN] test hole; test pit

[FR] forage d' essai; puits d' essai; puits de reconnaissance

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TEST PIT

hố thí nghiệm Hố . đào thăm dò đẫt (subsurface exploration)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test pit

giếng thăm dò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schürfgrube /f/THAN/

[EN] test pit

[VI] giếng thăm dò, lỗ khoan thăm dò

Tự điển Dầu Khí

test pit

o   hố thăm dò, giếng thăm dò

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Test pit

[EN] Test pit

[VI] Hố quan trắc

[FR] Fouille de recherche

[VI] Đào hố (có thể sâu tới 2, 5m)để quan sát trực tiếp và lấy mẫu đất.