TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theodolite

máy kinh vĩ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

teođolit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy kính vĩ

 
Tự điển Dầu Khí

máy kinh vĩ aerological ~ máy kinh vĩ cao không astronomic ~ máy kinh vĩ thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

teođolit thiên văn balloon ~ máy kinh vĩ khí cầu camera-read ~ teođolit chụp ảnh compass ~ teođolit có địa bàn distance-measuring ~ teođolit đo xa double-centre ~ teođolit hai tâm geodetic ~ teođolit trắc địa glass-arc ~ teođolit quang học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

teođolit vi kế hanging ~ teođolit treo magnetic ~ máy kinh vĩ từ microoptic ~ teođolit vi quang học miner ~ máy kinh vĩ đo đạc mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

repetition ~ teođolit đo lặp universal ~ teođolit toàn năng vernier ~ teođolit vecnie

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

. kính kinh vĩ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

teođôlit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy kinh vỹ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

theodolite

theodolite

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

theodolite

Theodolit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Theodolite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

theodolite

théodolite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theodolite

máy kinh vĩ (trắc đạc)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

theodolite

máy kinh vỹ

Dụng cụ hiện đại được những người điều tra dùng để xác định mặt phẳng và để đo chính xác các góc phẳng và các khoảng cách; trong nhiều trường hợp, các góc đứng cũng có thể đo được với độ chính xác cao.

Từ điển toán học Anh-Việt

theodolite

. kính kinh vĩ, teođôlit

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

THEODOLITE

máy kính vi Dụng cụ trác đạc để đo góc ngang và góc đứng. Co' kính viên vọng quay trên trục nằm ngang (c/iốt) gắn với vòng đo thẳng đứng. Chốt trục tỳ lên chân giá gấn vào đĩa ở phía trên, bàn này quay tương đối với đĩa dưới để đo góc ngang. Đĩa dưởì gán nhò ốc cân vào chân ba nhánh, Máy kính vỉ hiện đại hầu hết có khả năng dịch chuyển quanh trục chốt và ở Mỹ, loại thiết bị này gọi là máy kính vĩ tranzit (transit). Xem thêm dumply level

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

theodolite

máy theodolit, máy kinh vĩ Một dụng cụ quang học cho phép đo các góc nằm ngang hoặc thẳng đứng, được dùng trong thăm dò và quan sát khí tượng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

theodolite /SCIENCE,TECH/

[DE] Theodolit; Theodolite

[EN] theodolite

[FR] théodolite

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theodolite

(máy) teođolit, máy kinh vĩ aerological ~ máy kinh vĩ cao không astronomic ~ máy kinh vĩ thiên văn, teođolit thiên văn balloon ~ máy kinh vĩ khí cầu camera-read ~ teođolit chụp ảnh compass ~ teođolit có địa bàn distance-measuring ~ teođolit đo xa double-centre ~ teođolit hai tâm geodetic ~ teođolit trắc địa glass-arc ~ teođolit quang học, teođolit vi kế hanging ~ teođolit treo magnetic ~ máy kinh vĩ từ microoptic ~ (máy) teođolit vi quang học miner ~ máy kinh vĩ đo đạc mỏ, teođolit mỏ one-second ~ teođolit một giây opyical ~ teođolit quang học optical reading ~ teođolit quang học (đọc số) optical scale ~ teođolit quang học (có chia độ) photo ~ teođolit chụp ảnh pilot balloon self-recording ~ máy kinh vĩ khí cầu đo gió tự ghi precision ~ teođolit chính xác repeater ~, repetition ~ teođolit đo lặp universal ~ teođolit toàn năng vernier ~ teođolit vecnie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Theodolit /m/XD/

[EN] theodolite

[VI] máy kinh vĩ (trắc đạc)

Tự điển Dầu Khí

theodolite

[ɵi'ɔdəlait]

o   teođolit, máy kính vĩ

Dụng cụ đo đạc có kính viễn vọng lắp trên một bàn quay được dùng để đo chính xác góc nằm ngang và góc thẳng đứng.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Theodolit

[VI] máy kinh vĩ

[EN] Theodolite

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

theodolite

máy kinh vĩ