theodolite
(máy) teođolit, máy kinh vĩ aerological ~ máy kinh vĩ cao không astronomic ~ máy kinh vĩ thiên văn, teođolit thiên văn balloon ~ máy kinh vĩ khí cầu camera-read ~ teođolit chụp ảnh compass ~ teođolit có địa bàn distance-measuring ~ teođolit đo xa double-centre ~ teođolit hai tâm geodetic ~ teođolit trắc địa glass-arc ~ teođolit quang học, teođolit vi kế hanging ~ teođolit treo magnetic ~ máy kinh vĩ từ microoptic ~ (máy) teođolit vi quang học miner ~ máy kinh vĩ đo đạc mỏ, teođolit mỏ one-second ~ teođolit một giây opyical ~ teođolit quang học optical reading ~ teođolit quang học (đọc số) optical scale ~ teođolit quang học (có chia độ) photo ~ teođolit chụp ảnh pilot balloon self-recording ~ máy kinh vĩ khí cầu đo gió tự ghi precision ~ teođolit chính xác repeater ~, repetition ~ teođolit đo lặp universal ~ teođolit toàn năng vernier ~ teođolit vecnie