Việt
Hệ số dẫn nhiệt
độ dẫn nhiệt
Anh
Thermal conductance
thermal conductivity coefficient
conductance
heat conductance
Đức
Wärmeleitfähigkeit
Wärmeleitzahl
Thermischer Leitwert
Wärmeleitwert
Wärmedurchgangszahl
Pháp
conductance thermique
conductance,heat conductance,thermal conductance /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Wärmeleitfähigkeit; Wärmeleitzahl
[EN] conductance; heat conductance; thermal conductance
[FR] conductance; conductance thermique
THERMAL CONDUCTANCE
độ dẫn nhiệt Tổng lượng nhiệt đi qua một đơn vị diện tích của vật liệu làm nhà với độ dày thông thường sử dụng trong việc xây dựng do ở đô chênh lệch nhiệt độ là l°c giữa hai mặt. Có thể thể hiện theo đơn vị của Anh hoặc đơn vị hệ mét. Dộ dẫn nhiệt quan hệ với tính dán nhiệt (thermal conductivity) (trị số k) là lượng nhiệt đi qua một đơn vị chiều dày. Dộ dẫn nhiệt còn quan hệ với độ truyền nhiệt (thermal transmittance) (trị sổ u) dựa vào nhiệt độ đo ở không khí ở phía kia của mái hoặc tường, chứ không phải là nhiệt độ đo được ở bề mặt của vật liệu xây dựng.
thermal conductance
Wärmeleitfähigkeit /f/V_LÝ/
[EN] thermal conductance
[VI] độ dẫn nhiệt
Wärmeleitwert /m/KT_LẠNH/
Wärmeleitzahl /f/KT_LẠNH/
[EN] thermal conductance, thermal conductivity coefficient
[VI] hệ số dẫn nhiệt
[EN] Thermal conductance
[VI] Hệ số dẫn nhiệt