Việt
hình chiếu bằng
hình chiêu từ
hình chiêu từ trên
Hình nhìn từ phía trên
Hiển thị bên trên
hình chiếu trên
hình chiếu trên xuống
hình chiếu từ đỉnh
Anh
top view
view from above
Đức
Draufsicht
Top-View
Pháp
vue d'en haut
vue de dessus
vue en plan
top view,view from above /TECH/
[DE] Draufsicht
[EN] top view; view from above
[FR] vue d' en haut; vue de dessus; vue en plan
hình chiếu trên xuống, hình chiếu từ đỉnh, hình chiếu bằng
Top view
[EN] Top view
[VI] Hình nhìn từ phía trên
[VI] Hiển thị bên trên
Top view /CƠ KHÍ/
hình chiếu bằng, hình chiêu từ trên