Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
torsional stiffness
[DE] Torsionssteifigkeit
[EN] torsional stiffness
[FR] raideur de torsion
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Torsional stiffness
Độ cứng chống xoắn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
torsional stiffness
độ chịu xoắn
torsional stiffness
độ cứng chống xoắn