TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transient function

hàm chuyển tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chức năng chuyển tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

biểu hiện cách mà tín hiệu đầu ra phản ứng khi tín hiệu dầu vào thay đổi đột ngột

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

transient function

Transient function

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

transient function

Übergangsfunktion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übergangsfunktion

[VI] hàm chuyển tiếp, chức năng chuyển tiếp

[EN] Transient function

Übergangsfunktion

[VI] chức năng chuyển tiếp, biểu hiện cách mà tín hiệu đầu ra phản ứng khi tín hiệu dầu vào thay đổi đột ngột (nhảy vọt)

[EN] Transient function