TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unemployed

thất nghiệp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Người thất nghiệp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

unemployed

Unemployed

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Unemployed

thất nghiệp

Unemployed

Người thất nghiệp

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Unemployed

[VI] (adj) Thất nghiệp

[EN] (e.g. ~ people). The unemployed: Những người thất nghiệp, còn được gọi là The jobless.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Unemployed

thất nghiệp

Unemployed

Người thất nghiệp