TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vaccine

Vaccine

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vắc xin

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vaccine

vaccine

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

vaccine

Impfstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Impfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vaccine

vaccin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

vaccine

A preparation, derived from inactivated or attenuated pathogenic organisms, that is used for vaccination.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vaccine

vắc xin

Sản xuất một chất kháng nguyên từ toàn bộ hay một số phần chất chiết của một sinh vật nhiễm bệnh, nó được dùng để tăng cường phản ứng miễn dịch đặc biệt của các ký chủ dễ nhiễm bệnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vaccine /IT-TECH/

[DE] Impfung

[EN] vaccine

[FR] vaccin

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Impfstoff

[EN] Vaccine

[VI] Vaccine

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vaccine

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

vaccine

vaccine

n. a substance containing killed or weakened organisms given to a person or animal to produce protection against a disease