Việt
lưu lượng kế Venturi
lưu lượng ké idúng õng Ventury
lưu lượng kế
lưu lượng kế Ventury
Anh
Venturi meter
Đức
Venturimesser
Venturimeter
Venturi-Meßdüse
Venturi-Rohr
Pháp
débitmètre venturi
lưu lượng kế (dùng ống) Ventury
venturi meter
lưu lượng kế venturi
Venturi-Meßdüse /f/CT_MÁY/
[EN] venturi meter
[VI] lưu lượng kế Venturi
Venturi-Rohr /nt/V_LÝ/
Venturi meter /TECH/
[DE] Venturimesser; Venturimeter
[EN] Venturi meter
[FR] débitmètre venturi
o lưu tốc kế Venturi
ống dùng để đo tốc độ của chất đang chảy, thường là khí, được dùng trên các ống dẫn biết rõ đường kính để tính của dòng chảy qua ống dẫn.
o lưu lượng kế
lưu lượng ké idúng õng) Ventury