Việt
ống Venturi
Anh
venturi tube
Đức
Venturi-Meßrohr
Venturi-Rohr
Venturi-Meßrohr /nt/CT_MÁY/
[EN] venturi tube
[VI] ống Venturi
Venturi-Rohr /nt/CT_MÁY/
Venturi tube
VENTURI TUBE
ống Venturi Chỗ thát được gán vào đường Ống cùng vói một áp kế để đo tổn thất áp lực trên phần hội tụ của chỗ thát. Từ đó co' thê’ tính toán được tóc độ dòng chảy nhờ định lý Bécnuli (Bernoulli’s theorem)
ống venturi Một ống ngắn có miệng loe ở hai đầu và có tiết diện ngang thu nhỏ ở khoảng giữa ống. Không khí khi chảy qua ống này sẽ có vận tốc tăng lên và áp suất giảm xuống.