TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống venturi

ống Venturi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống venturi

Venturi tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Venturi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Venturi batter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 Venturi conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 venturi or Venturi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Venturi pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Venturi tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống venturi

Venturi-Meßrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Venturi-Rohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lufttrichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Venturi conduit, venturi or Venturi, Venturi pipe, Venturi tube

ống Venturi

Một chỗ thắt được thiết kế đặc biệt trong một đường ống gây ra một sự giảm áp suất khi dòng chảy qua đó (Đặt theo tên của Giovanni B. Venturi, 1746-1822, nhà vật lý người Ý). Còn gọi là venturi tube.

A specially designed constriction in a pipe that causes a pressure drop when fluid flows through it. (Named for Giovanni B. Venturi, 1746-1822, Italian physicist.) Also, venturi tube.

 tube, venturi conduit /ô tô/

ống venturi

Là các khe dẫn khí nhỏ trong bộ chế hòa khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Venturi-Meßrohr /nt/CT_MÁY/

[EN] venturi tube

[VI] ống Venturi

Venturi-Rohr /nt/ÔTÔ/

[EN] venturi

[VI] ống Venturi (bộ chế hoà khí)

Venturi-Rohr /nt/CT_MÁY/

[EN] venturi tube

[VI] ống Venturi

Lufttrichter /m/ÔTÔ/

[EN] venturi

[VI] ống venturi, ống khuếch tán (bộ chế hoà khí)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Venturi batter

ống Venturi

Venturi tube

ống Venturi

Venturi

ống Venturi