TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

venturi

ống khuếch tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống Venturi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cube <‘.ng Venturi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ông venturi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lỗ Venturi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

venturi

venturi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 venturi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

venturi

Lufttrichter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mischkammer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verengung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Venturi-Rohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Venturi

Lỗ Venturi

Chân không được tạo ra trong đường ống do chuyển động nhanh của chất lỏng qua đường ống hút khí vào trong qua một lỗ nhỏ trên đường ống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Venturi-Rohr /nt/ÔTÔ/

[EN] venturi

[VI] ống Venturi (bộ chế hoà khí)

Lufttrichter /m/ÔTÔ/

[EN] venturi

[VI] ống venturi, ống khuếch tán (bộ chế hoà khí)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Venturi

ống Venturi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Düse

venturi

Lufttrichter

venturi

Mischkammer

venturi

Verengung

venturi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

venturi

dạng ống venturi Tiếp đầu tố chỉ về một dạng ống tiết lưu dòng chảy, có hình dạng đặc biệt, cho phép tăng vận tốc thẳng và giảm áp suất của dòng.

Tự điển Dầu Khí

venturi

o   ống venturi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Venturi

Cube < ‘.ng Venturi

venturi

ông venturi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

venturi, venturi

ống khuếch tán (bộ chế hòa khí)