Việt
Bàn chấn động
tấm chấn động
bàn rung
Anh
Vibrating plate
vibratory plate compactor
Đức
Plattenvibrator
Rüttelplatte
Vibrationsplatte
Pháp
Plaque vibrante
vibrating plate,vibratory plate compactor
[DE] Plattenvibrator; Rüttelplatte; Vibrationsplatte
[EN] vibrating plate; vibratory plate compactor
[FR] plaque vibrante
vibrating plate
[EN] Vibrating plate
[VI] Bàn chấn động; tấm chấn động
[FR] Plaque vibrante
[VI] Tấm bản có lắp bộ chấn động để lu lèn vật liệu rời hay hỗn hợp bê tông.