TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

video cassette recorder

máy ghi caset video

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi băng video

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi caset viđeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

video cassette recorder

video cassette recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 strip chart recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

video recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

video cassette recorder

Videorecorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Videorecorder /m (VCR)/TV/

[EN] video cassette recorder, video recorder

[VI] máy ghi caset viđeo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

video cassette recorder /điện tử & viễn thông/

máy ghi caset video

Video Cassette Recorder

máy ghi băng video, máy ghi hình

video cassette recorder

máy ghi caset video

Video Cassette Recorder, strip chart recorder

máy ghi băng video, máy ghi hình