Việt
máy ghi caset video
máy ghi băng video
máy ghi hình
máy ghi caset viđeo
Anh
video cassette recorder
strip chart recorder
video recorder
Đức
Videorecorder
Videorecorder /m (VCR)/TV/
[EN] video cassette recorder, video recorder
[VI] máy ghi caset viđeo
video cassette recorder /điện tử & viễn thông/
Video Cassette Recorder
máy ghi băng video, máy ghi hình
Video Cassette Recorder, strip chart recorder