video recorder /toán & tin/
máy ghi hình
video tape recorder /toán & tin/
máy ghi hình
video recorder
máy ghi hình
video tape recorder
máy ghi hình
telerecorder
máy ghi (truyền) hình
video recorder
máy ghi hình
Video Cassette Recorder /toán & tin/
máy ghi băng video, máy ghi hình
Video Cassette Recorder
máy ghi băng video, máy ghi hình
Video Cassette Recorder, strip chart recorder
máy ghi băng video, máy ghi hình
Video Cassette Recorder /điện tử & viễn thông/
máy ghi băng video, máy ghi hình
Video Cassette Recorder /điện tử & viễn thông/
máy ghi băng video, máy ghi hình