Việt
Sự trực quan hóa
sự làm hiện hình
sự hiện hình hoá
sự hiển thị
Quán Như Ý Túc
Anh
Visualization
Đức
Sichtbarmachung
Visualisierung
die Visualisierung
[VI] Quán Như Ý Túc
[DE] die Visualisierung
[EN] Visualization
Sichtbarmachung /f/M_TÍNH/
[EN] visualization
[VI] sự làm hiện hình, sự hiện hình hoá
Visualisierung /f/M_TÍNH/
[VI] sự hiển thị