TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waste bank

Đống đất thừa

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bãi rác thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

waste bank

Waste bank

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

waste bank

Dépôt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste bank

bãi rác thải

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Waste bank

[EN] Waste bank

[VI] Đống đất thừa

[FR] Dépôt

[VI] Đất thừa được gom lại theo một khối hình học nhất định dọc theo đường.