Việt
Màng rãnh nước
màng nước
Anh
Water film
adhesive water
film water
pellicular water
water film
water intergranular film
Đức
Wasserfilm
Haeutchenwasser
Pháp
Film d'eau
eau de tension superficielle
eau pelliculaire
adhesive water,film water,pellicular water,water film,water intergranular film /SCIENCE/
[DE] Haeutchenwasser
[EN] adhesive water; film water; pellicular water; water film; water intergranular film
[FR] eau de tension superficielle; eau pelliculaire
[EN] Water film
[VI] Màng rãnh nước
[FR] Film d' eau
[VI] Chiều dầy nước trên bề mặt của mặt đường, vào khoảng vài phần trăm milimet.