Việt
Tính không thấm nước
tính kín nước
Anh
Watertightness
Đức
Wasserundurchlässigkeit
Pháp
Etanchéité à l'eau
Wasserundurchlässigkeit /f/XD/
[EN] watertightness
[VI] tính kín nước
[EN] Watertightness
[VI] Tính không thấm nước
[FR] Etanchéité à l' eau
[VI] Tính ngăn không cho nước thấm qua.