TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wealth

của cải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Tài

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

giàu sang

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

wealth

wealth

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

riches

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

wealth

der Wohlstand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giàu sang

wealth, riches

Từ điển phân tích kinh tế

wealth

của cải

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Wealth

[VI] Tài

[DE] der Wohlstand

[EN] Wealth

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wealth

của cải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wealth

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wealth

wealth

n. a large amount of possessions, money or other things of value