TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giàu sang

giàu sang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

giàu sang

wealth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

riches

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

giàu sang

Hauben-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begütert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

die eine mit Tugend, die andere mit Schönheit, die dritte mit Reichtum, und so mit allem, was auf der Welt zu wünschen ist.

Bà đầu chúc đức hạnh, bà thứ hai chúc sắc đẹp, bà thứ ba chúc giàu sang, phú quý... cứ như vậy các bà mụ chúc công chúa tất cả những điều tốt đẹp có thể mơ ước được ở trần gian.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giàu sang

wealth, riches

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giàu sang

Hauben- (a), reich (a), begütert (a); sự giàu sang Reichtum m