Việt
Vợ
Anh
wife
: vợ , phq, thê. |L| “wife and children" - cùa di tặng đẽ cho " vợ và các con" là được suy đoán đe cho vợ với tính cách quyền ứng dụng thu lợi, còn đe cho các con chung với tinh cách hư hữu chù.
Wife
n. a woman who is married