TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wife

Vợ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

wife

wife

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

wife

: vợ , phq, thê. |L| “wife and children" - cùa di tặng đẽ cho " vợ và các con" là được suy đoán đe cho vợ với tính cách quyền ứng dụng thu lợi, còn đe cho các con chung với tinh cách hư hữu chù.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wife

Vợ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wife

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wife

wife

n. a woman who is married