TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

workplace

nơi làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chỗ làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

workplace

workplace

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

job

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sources of danger

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

workplace

Arbeitsplatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrenquelle am Arbeitsplatz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefahrenquelle am Arbeitsplatz

[EN] sources of danger, Workplace,

[VI] nguồn nguy hiểm, Nơi làm việc,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplatz /m/M_TÍNH/

[EN] workplace

[VI] chỗ làm việc

Arbeitsplatz /m/C_THÁI/

[EN] job, workplace

[VI] nơi làm việc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitsplatz

workplace

Từ điển Polymer Anh-Đức

workplace

Arbeitsplatz (Ort)