Việt
nơi làm việc
chỗ làm việc
nguồn nguy hiểm
Anh
workplace
job
sources of danger
Đức
Arbeitsplatz
Gefahrenquelle am Arbeitsplatz
[EN] sources of danger, Workplace,
[VI] nguồn nguy hiểm, Nơi làm việc,
Arbeitsplatz /m/M_TÍNH/
[EN] workplace
[VI] chỗ làm việc
Arbeitsplatz /m/C_THÁI/
[EN] job, workplace
[VI] nơi làm việc
Arbeitsplatz (Ort)