TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

world bank

Ngân hàng thế giới

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ngân hàng thế giới.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

world bank

World Bank

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

World Bank

ngân hàng thế giới

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

World Bank

Ngân hàng thế giới

Xem IBRD.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

World Bank

Ngân hàng thế giới.

Xem International Bank For Reconstruction And Development.

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

World Bank

Ngân hàng Thế giới Ngân hàng Thế giới cung cấp các khoản vay, vốn cổ phần và các tài sản đảm bảo tới các nước đang phát triển. Họ còn cung cấp thông tin, tư vấn, hỗ trợ đối với cải cách viễn thông và chiến lược phát triển cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia.