Việt
Nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiệt tình<BR>apostolic ~ Nhiệt thành truyền giáo
thành tâm truyền đạo
Lòng nhiệt thành.
Anh
Zeal
Nhiệt tâm, nhiệt thành, nhiệt tình< BR> apostolic ~ Nhiệt thành truyền giáo, thành tâm truyền đạo