Việt
mở ra sự mở ra của bộ phận cơ thể
vd: sự mở ra của dây thanh.
Bắt cóc
cưỡng dụ
sự giạng
Anh
abduction
Đức
Abduktion
Pháp
Abduktion /f/C_THÁI/
[EN] abduction
[VI] sự giạng
abduction /IT-TECH/
[DE] Abduktion
[FR] abduction
(abductor) quyến rũ, lược dụ (Mỹ - bắt cóc). [L] a/ (by seduction) : - quyên rũ, dụ dỗ (vị thành niên). w (by force, menace or fraud) - bắt cóc, lược dụ. abductor - người bắt cóc, người lừa mang dì, người cuỗm đi.
Bắt cóc (bắt đi cách phi pháp, ngăn trở hôn phối), cưỡng dụ
(sự) mở ra sự mở ra của bộ phận cơ thể, vd: sự mở ra của dây thanh.
A carrying away of a person against his will, or illegally.