TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abduction

mở ra sự mở ra của bộ phận cơ thể

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vd: sự mở ra của dây thanh.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Bắt cóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự giạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abduction

abduction

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abduction

Abduktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

abduction

abduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abduktion /f/C_THÁI/

[EN] abduction

[VI] sự giạng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abduction /IT-TECH/

[DE] Abduktion

[EN] abduction

[FR] abduction

abduction /IT-TECH/

[DE] Abduktion

[EN] abduction

[FR] abduction

Từ điển pháp luật Anh-Việt

abduction

(abductor) quyến rũ, lược dụ (Mỹ - bắt cóc). [L] a/ (by seduction) : - quyên rũ, dụ dỗ (vị thành niên). w (by force, menace or fraud) - bắt cóc, lược dụ. abductor - người bắt cóc, người lừa mang dì, người cuỗm đi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abduction

Bắt cóc (bắt đi cách phi pháp, ngăn trở hôn phối), cưỡng dụ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

abduction

(sự) mở ra sự mở ra của bộ phận cơ thể, vd: sự mở ra của dây thanh.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

abduction

A carrying away of a person against his will, or illegally.