Việt
sự làm sạch bỗng hạt mái
phun mài
thổi mài
Anh
abrasive blasting
blast cleaning
Đức
Kiesstrahlen
Sandstrahlen
Schleifstrahlen
Pháp
décapage au sable
sablage
abrasive blasting,blast cleaning /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kiesstrahlen; Sandstrahlen; Schleifstrahlen
[EN] abrasive blasting; blast cleaning
[FR] décapage au sable; sablage
phun mài, thổi mài
(phương pháp) thoi luồng khí cọ rửa Phương pháp lấy đi hạt cacbon hoặc các hạt bám bẩn khác khỏi một bề mặt nhờ thổi một luồng khí với vận tốc lớn - có trộn với chất mài mòn (còn gọi là mạt cọ rửa, ví dụ các hạt cát thủy tinh) - vào bề mặt cần cọ rửa.