Việt
dộ cứng cùa hạt mài
độ cứng chịu mài mòn
Anh
abrasive hardness
Đức
Ritzhärte
Skleroskophärte
Pháp
durete sclerometrique
abrasive hardness /INDUSTRY-METAL/
[DE] Skleroskophärte
[EN] abrasive hardness
[FR] durete sclerometrique