Việt
độ cao tuyệt đối
cao trình tuyệt đối
Anh
absolute altitude
flight altitude
Đức
Höhe über Grund
Pháp
altitude absolue
altitude de vol
hauteur absolue
absolute altitude,flight altitude /TECH/
[DE] Höhe über Grund
[EN] absolute altitude; flight altitude
[FR] altitude absolue; altitude de vol; hauteur absolue
độ cao tuyệt đối Độ cao của máy bay so với bề mặt trái đất nơi máy bay bay qua.
o độ cao tuyệt đối