Việt
mã hóa tuyệt đối
sự mã hóa tuyệt đối
sự lập mã tuyệt đối
việc mă hóa tuyệt đối
Anh
absolute coding
encoding
absolute coding /điện tử & viễn thông/
absolute coding, encoding /điện lạnh/
mă hóa tuyệt dSi Sự mã hóa chương trình sử dụng cách lập địa chì tuyệt đốí chứ không phải dạng lập đja chì gián tiếp. Mã hóa tuyệt đối có thề coi như tương đương với chi rõ " cửa số 3" chứ khổng phải " cửa thứ ba từ bên trái" .