TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absolute loader

bộ nạp tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chương trình tải tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tài chương trình tuvật đó’i

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

absolute loader

absolute loader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 loading routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

absolute loader

absoluter Lader

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Absolutlader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absolute loader

chargeur absolu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chargeur-image-mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolute loader /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absolutlader

[EN] absolute loader

[FR] chargeur absolu; chargeur-image-mémoire

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absolute loader

tài chương trình tuvật đó’i

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

absolute loader

[DE] absoluter Lader

[VI] bộ nạp tuyệt đối

[EN] absolute loader

[FR] chargeur absolu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute loader /toán & tin/

chương trình tải tuyệt đối

absolute loader, loading routine

bộ nạp tuyệt đối

absolute loader, loading program

chương trình tải tuyệt đối