Việt
áp kế tuyệt đối
máy đo áp suất tuyệt đối
Anh
absolute pressure gage
pressure gauge
absolute pressure gauge
Đức
Absolutdruck-Manometer
Absolutdruck-Manometer /nt/T_BỊ/
[EN] absolute pressure gage (Mỹ), absolute pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế tuyệt đối, máy đo áp suất tuyệt đối
absolute pressure gage /hóa học & vật liệu/
absolute pressure gage, pressure gauge