Việt
sự hấp thụ
sự hút thu ~ ability khả năng hấp thụ ~ agent tác nhân h ấp thụ ~ boom thanh ch ắ n hút d ầ u ~ capacity khả năng h ấp th ụ ~ power năng lự c hấp thụ ~ tower tháp h ấp th ụ
việc hấp thụ
Anh
absorbing
absorption
absorbing, absorption
sự hấp thụ, sự hút thu ~ ability khả năng hấp thụ ~ agent tác nhân h ấp thụ ~ boom thanh ch ắ n hút d ầ u ~ capacity khả năng h ấp th ụ ~ power năng lự c hấp thụ ~ tower tháp h ấp th ụ