Việt
trắc quang ngọn lửa hấp thụ
phép trắc quang ngọn lửa hấp thụ
Anh
absorption flame photometry
sweep of flame
tongue
Đức
Flammenabsorptionsfotometrie
Flammenabsorptionsfotometrie /f/TH_BỊ/
[EN] absorption flame photometry
[VI] phép trắc quang ngọn lửa hấp thụ
absorption flame photometry /điện lạnh/
absorption flame photometry, sweep of flame, tongue