TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accelerated ageing test

sự thử lão hóa tăng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử lão hóa gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử lão hoá tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử lão hoá gia tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

accelerated ageing test

accelerated ageing test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aging test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerated aging test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

accelerated ageing test

Schnellalterungsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzzeitalterungsversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellalterungsprüfung /f/CNSX, C_DẺO/

[EN] accelerated ageing test (Anh), accelerated aging test (Mỹ)

[VI] sự thử lão hoá tăng tốc

Kurzzeitalterungsversuch /m/C_DẺO/

[EN] accelerated ageing test (Anh), accelerated aging test (Mỹ)

[VI] sự thử lão hoá gia tăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerated ageing test

sự thử lão hóa tăng tốc

accelerated ageing test

sự thử lão hóa gia tăng

accelerated ageing test, aging test

sự thử lão hóa tăng tốc