Việt
sự thử phong hoá tăng tốc
sự thử phong hoá gia tăng
sự thử phong hóa gia tăng
sự thử phong hóa tăng tốc
thử nghiệm thời tiết gia tăng
thử thời tiết nhanh
Anh
accelerated weathering test
2 accelerated ageingtest
Đức
Schnellbewitterung
Kurzbewitterungsversuch
beschleunigter Verwitterungstest
2 beschleunigte Alterungspruefung
Schnellalterungspruefung
beschleunigter Bewitterungstest
Pháp
essai de corrosion accélérée
essai de vieillissement accéléré
2 accelerated ageingtest,accelerated weathering test /INDUSTRY-METAL/
[DE] 2) beschleunigte Alterungspruefung; Schnellalterungspruefung; beschleunigter Bewitterungstest
[EN] 2) accelerated ageingtest; accelerated weathering test
[FR] essai de corrosion accélérée; essai de vieillissement accéléré
[EN] accelerated weathering test
[VI] thử thời tiết nhanh
Schnellbewitterung /f/C_DẺO/
[VI] sự thử phong hoá tăng tốc
Kurzbewitterungsversuch /m/C_DẺO/
[VI] sự thử phong hoá gia tăng