Việt
điện cực gia tốc
điện cực gia tóe
Anh
accelerating electrode
accelerator
Đức
Beschleunigungselektrode
Pháp
électrode accélératrice
accelerating electrode,accelerator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschleunigungselektrode
[EN] accelerating electrode; accelerator
[FR] électrode accélératrice
Beschleunigungselektrode /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] accelerating electrode
[VI] điện cực gia tốc
điện cực gia tốc Điện cực dùng trong các ống tia catot và các đèn điện tử khác nhằm tăng vận tốc cùa electron vốn đống góp vào dòng không gian hoặc tạo ra một chùm,