Việt
bản báo cáo nghiệm thu
chứng chỉ nghiệm thu
biên bản nghiệm thu
Anh
acceptance report
acceptance certificate
Đức
Abnahmebericht
Abnahmeprotokoll
acceptance report /xây dựng/
Abnahmebericht /m/CƠ/
[EN] acceptance report
[VI] bản báo cáo nghiệm thu
Abnahmeprotokoll /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] acceptance certificate, acceptance report
[VI] chứng chỉ nghiệm thu, bản báo cáo nghiệm thu